Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
本弭
[Bản Nhị]
本筈
[Bản Quát]
もとはず
🔊
Danh từ chung
đầu dưới của cung
Hán tự
本
Bản
sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
弭
Nhị
dừng lại; ngừng; chỗ khía nơi dây cung gắn vào cung
筈
Quát
rãnh mũi tên; nên; phải; dự kiến