本建築
[Bản Kiến Trúc]
ほんけんちく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
công trình xây dựng vĩnh viễn