本地垂迹説 [Bản Địa Thùy Tích Thuyết]
ほんじすいじゃくせつ

Danh từ chung

thuyết bản địa thùy tích

Hán tự

Bản sách; hiện tại; chính; nguồn gốc; thật; thực; đơn vị đếm cho vật dài hình trụ
Địa đất; mặt đất
Thùy rủ xuống; treo
Tích dấu vết
Thuyết ý kiến; lý thuyết