本位
[Bản Vị]
ほんい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chung
tiêu chuẩn; cơ sở; nguyên tắc
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
興味本位で質問しただけです。
Tôi chỉ hỏi vì tò mò thôi.
彼の性格には根本的に自分本位のところがある。
Tính cách của anh ấy có phần cơ bản là ích kỷ.