本位 [Bản Vị]

ほんい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

tiêu chuẩn; cơ sở; nguyên tắc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

興味きょうみ本位ほんい質問しつもんしただけです。
Tôi chỉ hỏi vì tò mò thôi.
かれ性格せいかくには根本こんぽんてき自分じぶん本位ほんいのところがある。
Tính cách của anh ấy có phần cơ bản là ích kỷ.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 本位
  • Cách đọc: ほんい
  • Loại từ: Danh từ; Hậu tố tạo từ ghép; Tính từ đuôi の (dạng N本位の)
  • Nghĩa khái quát: tiêu chuẩn/chuẩn mực; lấy X làm chuẩn, lấy X làm trọng; trong tài chính: “bản vị” (vd. 金本位 vàng bản vị); trong đánh giá con người: “tư lợi, đặt mình làm trung tâm” khi dùng trong 自分本位.

2. Ý nghĩa chính

  • Chuẩn mực/tiêu chí: 〜を本位とする (lấy ~ làm chuẩn), 能力本位 (lấy năng lực làm trọng), 実力本位 (thực lực bản vị).
  • Hậu tố “-bản vị/-oriented”: N + 本位 + の/に (hệ thống, chính sách, cách nhìn lấy N làm trung tâm).
  • Chế độ bản vị tiền tệ: 金本位(制) vàng bản vị, 銀本位 bạc bản vị.
  • Tính ích kỷ trong cụm cố định: 自分本位 (đặt cái tôi lên trên hết, chủ nghĩa vị kỷ).

3. Phân biệt

  • 本位 vs 本意(ほんい): 本意 = “ý định thực sự”, “tâm ý”; khác hẳn nghĩa. Đừng nhầm chữ “位” với “意”.
  • 主義/指向/重視: đều chỉ khuynh hướng/quan điểm, nhưng 本位 nhấn mạnh “lấy X làm chuẩn hay trọng tâm” trong vận hành/đánh giá.
  • 年功序列 vs 実力本位: đối lập giữa “thâm niên” và “thực lực làm trọng”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu câu:
    • N本位の人事/評価/制度
    • Nを本位とする運営/方針
    • 自分本位な考え方
    • 金本位(制)から管理通貨制へ移行
  • Ngữ cảnh: quản trị nhân sự, chính sách, kinh tế-tài chính, bình luận xã hội, đạo đức.
  • Sắc thái: trang trọng, thiên về văn viết/chuyên môn. 自分本位 có sắc thái phê phán.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
本意(ほんい) Dễ nhầm Ý định thực sự Khác chữ Hán; không phải “bản vị”.
主義 Gần nghĩa Chủ nghĩa Lý tưởng/quan điểm rộng, không nhất thiết là “chuẩn vận hành”.
指向 Gần nghĩa Định hướng Thiên về xu hướng hướng tới.
重視 Gần nghĩa Coi trọng Nếu nói “能力を重視”, gần với “能力本位”.
金本位(制) Thuật ngữ Chế độ bản vị vàng Kinh tế-tài chính tiền tệ.
実力本位 Cụm thường dùng Thực lực làm trọng Trái với 年功序列.
年功序列 Đối lập ngữ cảnh Thâm niên thứ bậc Đối lập với 実力本位.
自分本位 Tiêu cực Vị kỷ, đặt mình làm trọng Sắc thái phê phán.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 本: gốc, cội, cái chính, “bản”.
  • 位: vị trí, cấp bậc, đơn vị.
  • => 本位: vị thế/cấp bậc “gốc”, tức chuẩn mực làm gốc; mở rộng thành hậu tố chỉ “lấy X làm chuẩn”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi chuyển nghĩa sang tiếng Việt, hãy linh hoạt: “N本位” thường dịch là “lấy N làm trọng”, “lấy N làm trung tâm/chuẩn”. Trong bối cảnh kinh tế, giữ nguyên “bản vị” giúp chính xác thuật ngữ. Cụm 自分本位 rất hay gặp trong phê bình lối sống/cách nghĩ, gần “ích kỷ”.

8. Câu ví dụ

  • 当社は能力本位の評価制度を採用している。
    Công ty chúng tôi áp dụng chế độ đánh giá lấy năng lực làm trọng.
  • 顧客本位のサービスを徹底する。
    Triệt để thực hiện dịch vụ lấy khách hàng làm trung tâm.
  • 人事は年功ではなく実力本位で行うべきだ。
    Nhân sự nên làm dựa trên thực lực chứ không phải thâm niên.
  • 彼の考え方は少し自分本位だ。
    Cách nghĩ của anh ấy hơi vị kỷ.
  • この運営方針は安全を本位としている。
    Phương châm vận hành này lấy an toàn làm chuẩn.
  • かつて世界は金本位制を採っていた。
    Trước đây thế giới từng áp dụng chế độ bản vị vàng.
  • 研究はデータ本位で進めなければならない。
    Nghiên cứu phải tiến hành dựa trên dữ liệu làm trọng.
  • 短期利益本位の経営は長続きしない。
    Quản trị đặt lợi nhuận ngắn hạn làm trọng sẽ không bền.
  • 制度設計では公平本位の原則が重要だ。
    Trong thiết kế chế độ, nguyên tắc lấy công bằng làm gốc rất quan trọng.
  • その批判は価値観本位に過ぎない。
    Lời phê phán đó chỉ mang tính đặt hệ giá trị làm trọng mà thôi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 本位 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?