本件 [Bản Kiện]

ほんけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

vấn đề này; trường hợp này

JP: 本件ほんけんについての率直そっちょくなご意見いけんをおかせください。

VI: Xin vui lòng cho chúng tôi biết ý kiến thẳng thắn của bạn về vấn đề này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

本件ほんけん明日あしたかれがご返信へんしんするまでに、保留ほりゅうさせていただきます。
Chúng tôi sẽ hoãn vấn đề này cho đến khi anh ấy trả lời vào ngày mai.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 本件
  • Cách đọc: ほんけん
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ hành chính/kinh doanh)
  • Độ trang trọng: Cao (văn bản, email, pháp lý)
  • Ghi chú: Thường đi với について/に関して/の; tránh lặp thừa kiểu “本件の件”.

2. Ý nghĩa chính

Vấn đề/sự việc này; vụ việc đang nói đến. Dùng để chỉ “đề tài hiện tại” một cách ngắn gọn, trang trọng trong công việc và văn bản.

3. Phân biệt

  • 本件 vs 当件: Gần nghĩa, 当件 ít phổ biến hơn.
  • 本件 vs 案件: 案件 là “case, đầu việc”; 本件 là “việc này” (đang thảo luận), nhấn phạm vi chỉ định.
  • 本件 vs 当該: 当該 là định ngữ (当該事項), sắc thái pháp lý mạnh hơn; 本件 linh hoạt hơn trong email/báo cáo.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 本件について/に関して/の(資料・見積・責任者); 本件は〜(審議予定・機密・完了).
  • Ngữ cảnh: email nội bộ/đối tác, biên bản họp, hợp đồng, thông cáo.
  • Lỗi thường gặp: “本件の件” thừa; nên nói “本件について”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
当件(とうけん)Đồng nghĩa gầnvụ việc nàyÍt dùng hơn 本件.
当該(とうがい)Liên quantương ứng, liên quanPháp lý, làm định ngữ.
案件(あんけん)Liên quanđầu việc, caseTính danh mục/công việc.
件名(けんめい)Liên quantiêu đề (email)Không đồng nghĩa; cùng trường từ vựng.
別件(べっけん)Đối nghĩaviệc khácTrái nghĩa trực tiếp với “việc này”.
無関係Đối nghĩakhông liên quanNgoài phạm vi bản việc.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 本: “này, chính, gốc”.
  • 件: “vụ việc, sự vụ, mục”.
  • Kết hợp → “vụ việc này/đang bàn”. Đọc On: ほん・けん.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong email tiếng Nhật, mở đầu bằng “本件につきまして、ご連絡いたします。” là khuôn mẫu an toàn. Khi cần chỉ rõ phạm vi, thêm định ngữ: 本件プロジェクト/本件契約/本件不具合.

8. Câu ví dụ

  • 本件についてご説明いたします。
    Xin trình bày về vụ việc này.
  • 本件は来週の会議で審議予定です。
    Vấn đề này dự kiến sẽ được thảo luận ở cuộc họp tuần sau.
  • 本件の責任者は田中部長です。
    Người phụ trách việc này là trưởng phòng Tanaka.
  • 本件に関するお問い合わせは総務まで。
    Mọi thắc mắc về việc này xin liên hệ bộ phận Tổng vụ.
  • 本件の見積書を添付いたします。
    Xin đính kèm báo giá của vụ việc này.
  • 本件対応の進捗を共有してください。
    Vui lòng chia sẻ tiến độ xử lý việc này.
  • 本件は機密扱いです。
    Vụ việc này được xử lý như tài liệu mật.
  • 本件と別件は分けて管理してください。
    Hãy quản lý tách biệt việc này và việc khác.
  • 本件の納期は前倒しになりました。
    Thời hạn của việc này đã được đẩy sớm.
  • 本件はクローズしました。
    Vụ việc này đã được đóng lại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 本件 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?