本の [Bản]

ほんの
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Từ đứng trước danh từ (rentaishi)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chỉ là; chỉ; một chút

JP: クリスマスはほんの2週間にしゅうかんさきです。

VI: Giáng sinh chỉ còn hai tuần nữa thôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ほんだ。
Đó là một cuốn sách.
これらのほんわたしほんです。
Những quyển sách này là sách của tôi.
このほんわたしほんです。
Cuốn sách này là của tôi.
あのほんあたらしいほんです。
Cuốn sách đó là sách mới.
あっちのほんかれらのほんです。
Cuốn sách kia là sách của họ.
このほんはあのほんよりもちいさい。
Quyển sách này nhỏ hơn quyển kia.
このほんはあのほんほどおおきくない。
Quyển sách này không to bằng quyển kia.
このほんはあのほんほどおもくない。
Cuốn sách này không nặng bằng cuốn sách đó.
このほんはあのほんほどおもしろくない。
Quyển sách này không thú vị bằng quyển kia.
こっちのほんはあっちのほんよりやさしい。
Quyển sách này dễ hiểu hơn quyển kia.

Từ liên quan đến 本の

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 本の
  • Cách đọc: ほんの
  • Loại từ: Tiền định từ (đứng trước danh từ) mang nghĩa “chỉ là/đơn thuần/nhỏ nhoi”
  • Độ trang trọng: Trung tính; thường dùng trong nói và viết
  • Lưu ý: Thường viết bằng hiragana「ほんの」 trong hiện đại

2. Ý nghĩa chính

“本の + danh từ” = “chỉ là …/vỏn vẹn …/một chút xíu …”. Nhấn mạnh mức độ ít, nhỏ, hoặc tính không quan trọng, khiêm tốn.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • ただの/単なる: “chỉ là” trung tính; 本の thường tạo sắc thái khiêm tốn hoặc nhấn mạnh mức độ nhỏ.
  • わずか(な): Nhấn mạnh con số/khối lượng nhỏ; 本の linh hoạt hơn về sắc thái (khiêm nhường, giảm nhẹ).
  • 本の(sở hữu của 本): Có thể là “của cuốn sách” trong “本のタイトル”. Khác hẳn với 本の nghĩa “chỉ là”. Ngữ cảnh sẽ quyết định.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 本の数分/数秒/一部/一例/冗談/気持ち/わずかな差 など
  • Thường dùng để lịch sự hóa lời từ chối/đề nghị: 本の気持ちですが…
  • Dùng để giảm nhẹ, khiêm tốn: 本の千円だけです(chỉ có 1 nghìn yên).
  • Đứng ngay trước danh từ, không dùng độc lập.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ただの Đồng nghĩa Chỉ là Khẩu ngữ, trung tính hơn.
単なる Đồng nghĩa Đơn thuần Văn viết nhiều; hơi cứng.
わずか(な) Đồng nghĩa gần Chỉ một chút Nhấn mạnh lượng nhỏ.
ささやかな Đồng nghĩa gần Nho nhỏ, khiêm tốn Sắc thái lịch sự, tích cực.
かなり/相当 Đối nghĩa Khá/đáng kể Nhấn mạnh mức độ lớn.
大した Đối nghĩa Đáng kể Trái nghĩa về mức độ quan trọng.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (gốc, thật, chính) + (trợ từ liên kết). Trong cụm cố định hiện đại, thường viết「ほんの」 và mang nghĩa giảm nhẹ.
  • Lịch sử ngữ nghĩa phát triển thành tiền định từ biểu thị mức độ ít/nhỏ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

本の rất hữu ích khi bạn muốn lịch sự hóa phát ngôn: tặng quà nói 「本の気持ちですが…」 để khiêm tốn. Trong bài viết, nó giúp nhấn mạnh độ nhỏ mà không quá thẳng như 「ただの」. Tuy nhiên, tránh lạm dụng gây cảm giác quanh co.

8. Câu ví dụ

  • 本の数分で終わります。
    Chỉ vài phút là xong.
  • それは本の冗談だったんだ。
    Đó chỉ là một câu đùa thôi.
  • 彼とは本の知り合いにすぎない。
    Tôi chỉ là người quen sơ với anh ấy mà thôi.
  • 本の少し待ってください。
    Xin chờ một chút xíu thôi.
  • 本の気持ちですが、受け取ってください。
    Chút tấm lòng nhỏ, mong anh/chị nhận cho.
  • 本のわずかな差で負けた。
    Thua chỉ với một chút xíu cách biệt.
  • これは本の一例にすぎない。
    Đây chỉ là một ví dụ nhỏ.
  • 借りたのは本の千円だけだ。
    Tôi chỉ mượn có một nghìn yên thôi.
  • それは本の偶然だ。
    Đó chỉ là sự tình cờ.
  • 本の子どもでもわかる説明にしよう。
    Hãy làm lời giải thích mà đến đứa trẻ con cũng hiểu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 本の được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?