未開墾 [Mùi Khai Khẩn]
みかいこん

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

chưa khai khẩn

🔗 未墾

Hán tự

Mùi chưa; vẫn chưa
Khai mở; mở ra
Khẩn khai hoang; mở đất canh tác