未踏峰 [Mùi Đạp Phong]
未登峰 [Mùi Đăng Phong]
みとうほう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

núi chưa ai leo

Hán tự

Mùi chưa; vẫn chưa
Đạp bước; giẫm đạp; thực hiện; đánh giá; trốn tránh thanh toán
Phong đỉnh; đỉnh núi
Đăng leo; trèo lên