未明 [Mùi Minh]

みめい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungTrạng từ

📝 thường từ nửa đêm đến 3:00 sáng

rạng sáng

🔗 明け方

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

インド東部とうぶ19日じゅうくにち未明みめい特急とっきゅう列車れっしゃえき停車ていしゃしていたべつ列車れっしゃ追突ついとつし、これまでに49人よんじゅうきゅうにん死亡しぼうしました。
Vào sáng sớm ngày 19, một đoàn tàu tốc hành đã đâm vào một đoàn tàu khác đang dừng tại ga ở miền Đông Ấn Độ, khiến 49 người thiệt mạng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 未明(みめい)
  • Loại từ: Danh từ chỉ thời điểm (thời gian); thường dùng với に/の
  • Độ trang trọng: Trang trọng; dùng nhiều trong tin tức, báo chí, thông cáo
  • Ngữ vực: Thời tiết, tai nạn, pháp luật, lịch trình công việc đêm
  • Cụm thường gặp: 未明に未明ごろ/未明から明け方にかけて/きょう未明/事件は未明

2. Ý nghĩa chính

Chạng vạng trước bình minh, rạng sáng: khoảng thời gian còn tối, ngay trước khi trời sáng rõ. Tính chất: mơ hồ giữa đêm và sáng; thường là khung giờ 2–5 giờ sáng (ước lệ).

3. Phân biệt

  • 明け方/夜明け: lúc trời bắt đầu sáng; thiên về khoảnh khắc “bình minh”. 未明 sớm hơn, còn tối.
  • 早朝: buổi sớm nói chung (từ sáng trở đi), rộng và muộn hơn 未明.
  • 深夜: đêm khuya (trước 未明). 未明 nối liền cuối đêm và đầu sáng.
  • Văn phong: 未明 là từ báo chí; trong lời nói thường ngày người ta hay dùng 明け方 hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như mốc thời gian: 未明に(〜が起きた), 未明ごろ, 未明から明け方にかけて.
  • Thường đi với động từ sự kiện: 発生する, 上陸する, 発表する, 逮捕する, 出火する, 停電が起きる.
  • Trong dự báo thời tiết: mưa, tuyết, gió mạnh kéo dài đến 未明.
  • Lưu ý tính ước lệ: khung giờ chính xác có thể thay đổi theo ngữ cảnh và cơ quan đưa tin.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
明け方Gần nghĩaLúc rạng sángThông dụng, ít trang trọng hơn 未明
夜明けGần nghĩaBình minhNhấn khoảnh khắc trời sáng
早朝Liên quanSáng sớmMuộn hơn 未明
深夜Đối nghĩa theo trục thời gianĐêm khuyaTrước 未明
未明までCấu trúcĐến rạng sángDùng trong lịch, thông báo
未明ごろCấu trúcVào khoảng rạng sángChỉ thời điểm ước chừng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (み): chưa, chưa tới.
  • (めい/あかるい): sáng, bình minh.
  • 未明: “chưa sáng” → khoảng thời gian ngay trước khi trời sáng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Vì 未明 thường xuất hiện trong tin tức, khi viết báo cáo hay thông báo nội bộ, dùng 未明 sẽ khiến câu chữ ngắn gọn, khách quan. Trong đối thoại thường ngày, đổi sang 明け方/朝早く sẽ tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 台風はきのう未明に上陸した。
    Cơn bão đã đổ bộ vào rạng sáng hôm qua.
  • 火災は未明ごろ発生したとみられる。
    Đám cháy được cho là bùng phát vào khoảng rạng sáng.
  • 未明から明け方にかけて雪が強まった。
    Tuyết rơi mạnh từ rạng sáng đến lúc trời hửng.
  • 容疑者は未明、自宅で逮捕された。
    Nghi phạm bị bắt tại nhà vào rạng sáng.
  • 作業は未明まで続いた。
    Công việc kéo dài đến rạng sáng.
  • 停電はきょう未明に復旧した。
    Sự cố mất điện đã được khôi phục vào rạng sáng nay.
  • 地震は未明、大きな揺れに見舞われた。
    Vào rạng sáng, trận động đất gây rung lắc mạnh.
  • 新製品は未明にオンラインで発表された。
    Sản phẩm mới được công bố trực tuyến vào rạng sáng.
  • 船は未明のうちに港へ戻った。
    Con tàu đã trở về cảng trong rạng sáng.
  • 雨は未明には上がる見込みだ。
    Dự kiến mưa sẽ tạnh vào rạng sáng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 未明 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?