木製 [Mộc Chế]
もくせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

bằng gỗ

JP: それは木製もくせいですか、それとも金属きんぞくせいですか。

VI: Cái đó là làm từ gỗ hay là làm từ kim loại?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このテーブルは木製もくせいだ。
Cái bàn này làm bằng gỗ.
こちらのテーブルは木製もくせいです。
Cái bàn này làm bằng gỗ.
そのはこ木製もくせいです。
Cái hộp đó được làm từ gỗ.
そのつくえ木製もくせいである。
Cái bàn đó làm bằng gỗ.
このつくえ木製もくせいだよ。
Cái bàn này làm bằng gỗ.
あのおもちゃは木製もくせいです。
Món đồ chơi đó làm bằng gỗ.
この椅子いす木製もくせいです。
Chiếc ghế này làm bằng gỗ.
その玩具おもちゃ木製もくせいだ。
Món đồ chơi đó làm từ gỗ.
トムはうつくしい木製もくせい家具かぐつくります。
Tom làm đồ nội thất bằng gỗ rất đẹp.
これは木製もくせいですか、鉄製てつせいですか?
Cái này là làm từ gỗ hay là làm từ sắt?

Hán tự

Mộc cây; gỗ
Chế sản xuất