Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
木糖醇
[Mộc Đường Thuần]
もくとうじゅん
🔊
Danh từ chung
xylose; đường gỗ
Hán tự
木
Mộc
cây; gỗ
糖
Đường
đường
醇
Thuần
rượu thuần khiết