木登蜥蜴 [Mộc Đăng Tích Dịch]
木登り蜥蜴 [Mộc Đăng Tích Dịch]
きのぼりとかげ
キノボリトカゲ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

thằn lằn cây Ryukyu

Hán tự

Mộc cây; gỗ
Đăng leo; trèo lên
Tích thằn lằn
Dịch thằn lằn