Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
木琴
[Mộc Cầm]
もっきん
🔊
Danh từ chung
đàn xylophone
Hán tự
木
Mộc
cây; gỗ
琴
Cầm
đàn hạc; đàn koto
Từ liên quan đến 木琴
シロフォン
đàn xylophone
シロホン
đàn xylophone
マリンバ
đàn marimba