木犀草 [Mộc Tê Thảo]
もくせいそう
モクセイソウ

Danh từ chung

hoa mộc tê

Hán tự

Mộc cây; gỗ
tê giác
Thảo cỏ; cỏ dại; thảo mộc; đồng cỏ; viết; phác thảo