木材 [Mộc Tài]
もくざい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

gỗ

JP: このふるいえ木材もくざいでできている。

VI: Ngôi nhà cũ này được làm bằng gỗ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

カナダは木材もくざいむ。
Canada giàu tài nguyên gỗ.
かみ木材もくざいからできている。
Giấy được làm từ gỗ.
かわいた木材もくざいはよくえる。
Gỗ khô cháy rất tốt.
わたしたちはぞう木材もくざいつくった。
Chúng tôi đã tạc tượng từ gỗ.
その木材もくざいにすべてになにこるでしょうか。
Điều gì sẽ xảy ra với toàn bộ gỗ này?
そのいえいし木材もくざいでつくられている。
Ngôi nhà được làm từ đá và gỗ.
木材もくざいはアフリカの大半たいはんにおいてえゆく資源しげんであり、これらのストーブは現在げんざい使つかわれているものよりずっと木材もくざい消費しょうひりょうすくない。
Gỗ là nguồn tài nguyên đang cạn kiệt ở phần lớn châu Phi, và những chiếc bếp này tiêu thụ ít gỗ hơn nhiều so với các loại đang được sử dụng hiện nay.

Hán tự

Mộc cây; gỗ
Tài gỗ; vật liệu; tài năng

Từ liên quan đến 木材