木彫り [Mộc Điêu]
木彫 [Mộc Điêu]
きぼり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

điêu khắc gỗ

Hán tự

Mộc cây; gỗ
Điêu khắc; chạm; đục