木啄
[Mộc Trác]
木叩き [Mộc Khấu]
木叩 [Mộc Khấu]
木叩き [Mộc Khấu]
木叩 [Mộc Khấu]
きたたき
キタタキ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
gõ kiến bụng trắng