木刀
[Mộc Đao]
ぼくとう
ぼくっとう
ぼくた
きがたな
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chung
kiếm gỗ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
杖道は、「杖」と呼ぶ木製の棒、および木刀を用いる日本武道である。
Jodo là một môn võ Nhật Bản sử dụng cây gậy gọi là "jō" và kiếm gỗ.