木の芽
[Mộc Nha]
きのめ
このめ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chung
chồi lá
JP: 今年は木の芽の出方が早い。
VI: Năm nay mầm cây nảy mọc sớm.
Danh từ chung
chồi tiêu Nhật