Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
朝曇り
[Triều Đàm]
あさぐもり
🔊
Danh từ chung
buổi sáng nhiều mây
Hán tự
朝
Triều
buổi sáng; triều đại; chế độ; thời kỳ; thời đại; (Bắc) Triều Tiên
曇
Đàm
thời tiết có mây; mây mù