朝曇り [Triều Đàm]
あさぐもり

Danh từ chung

buổi sáng nhiều mây

Hán tự

Triều buổi sáng; triều đại; chế độ; thời kỳ; thời đại; (Bắc) Triều Tiên
Đàm thời tiết có mây; mây mù