朝刊
[Triều Khan]
ちょうかん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
báo sáng
JP: 今日の朝刊によればその死刑囚は自殺したようだ。
VI: Theo báo sáng nay, có vẻ như tử tù đã tự sát.
🔗 夕刊
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
朝刊はどこにある?
Báo sáng đâu rồi?