望粥 [Vọng 粥]
餅粥 [Bính 粥]
もちがゆ

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

cháo gạo với mochi

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

cháo đậu đỏ ăn khoảng ngày 15 tháng giêng

Hán tự

Vọng tham vọng; trăng tròn; hy vọng; mong muốn; khao khát; mong đợi
cháo
Bính bánh mochi