望楼 [Vọng Lâu]
望樓 [Vọng Lâu]
ぼうろう

Danh từ chung

tháp canh; tháp quan sát; đài quan sát

Hán tự

Vọng tham vọng; trăng tròn; hy vọng; mong muốn; khao khát; mong đợi
Lâu tháp canh; đài quan sát; tòa nhà cao
Lâu tháp; pháo đài