Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
朔風
[Sóc Phong]
さくふう
🔊
Danh từ chung
gió bắc
Hán tự
朔
Sóc
giao hội; ngày đầu tháng; bắc
風
Phong
gió; không khí; phong cách; cách thức