有罪 [Hữu Tội]

ゆうざい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

có tội

JP: なにもかもかれ有罪ゆうざいをしめしている。

VI: Mọi thứ đều chỉ ra rằng anh ấy có tội.

Trái nghĩa: 無罪

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ有罪ゆうざいでありきみ同様どうよう有罪ゆうざいである。
Anh ấy có tội và bạn cũng thế.
かれ自分じぶん有罪ゆうざいみとめた。
Anh ấy đã thừa nhận mình có tội.
被告ひこく有罪ゆうざい判明はんめいした。
Bị cáo đã được xác định là có tội.
彼女かのじょ有罪ゆうざい判決はんけつくだった。
Cô ấy đã bị kết án có tội.
トムは有罪ゆうざい判決はんけつけた。
Tom đã bị kết án có tội.
かれ有罪ゆうざいうたがいの余地よちはない。
Không còn nghi ngờ gì nữa, anh ấy có tội.
まだ有罪ゆうざいになったわけではない。
Anh ấy vẫn chưa bị kết án.
陪審ばいしんいん有罪ゆうざい評決ひょうけつした。
Ban giám khảo đã đưa ra phán quyết có tội.
かれ自分じぶん有罪ゆうざいであることをみとめた。
Anh ta thừa nhận rằng mình có tội.
トムが有罪ゆうざいだとっていた。
Tôi biết Tom có tội.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 有罪
  • Cách đọc: ゆうざい (yūzai)
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ pháp lý); thường dùng trong cấu trúc định ngữ với 「の」 hoặc trong mẫu 「〜とする/〜となる」
  • Nghĩa khái quát: có tội; phạm tội theo phán quyết pháp đình
  • Ngữ vực: Pháp luật, báo chí, tin tức
  • Từ trái nghĩa trực tiếp: 無罪(むざい) vô tội

2. Ý nghĩa chính

有罪 diễn tả trạng thái/phán quyết “có tội” theo pháp luật. Thường xuất hiện trong các kết hợp như 有罪判決 (phán quyết có tội), 有罪となる (bị phán có tội), 有罪を認める (nhận tội), 有罪にする (kết tội ai đó).

3. Phân biệt

  • 有罪 vs 無罪: Cặp đối nghĩa pháp lý. 有罪 = có tội; 無罪 = vô tội. Báo chí hay dùng “無罪を主張” (kêu oan) ngược với “有罪を認める”.
  • 有罪 vs 罪/罪深い: 有罪 là phán quyết pháp lý; là “tội, tội lỗi” nói chung; 罪深い thiên về sắc thái đạo đức, tôn giáo.
  • 有罪の/有罪となる: Dùng 「の」 để bổ nghĩa danh từ (例: 有罪の評決). Mẫu 「〜となる」 diễn tả kết quả phán quyết (例: 被告は有罪となった).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • 有罪判決を言い渡す/受ける: tuyên/nhận phán quyết có tội
    • 有罪となる/有罪とする: trở thành/kết luận là có tội
    • 有罪を認める: nhận tội
    • 有罪にできない: không thể kết tội
  • Ngữ cảnh: tin tức phiên tòa, bài báo pháp luật, văn bản tư pháp. Trong hội thoại thường nói bằng cụm đầy đủ như 有罪判決 hơn là chỉ 有罪.
  • Lưu ý sắc thái: là thuật ngữ trang trọng; tránh dùng nhầm cho tình huống đời thường không liên quan pháp lý.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
無罪(むざい) Đối nghĩa vô tội Phán quyết ngược với 有罪; hay đi với 推定 (無罪推定)
有罪判決 Liên quan phán quyết có tội Collocation báo chí/pháp đình
有罪認定 Liên quan công nhận là có tội Ngôn ngữ tư pháp trang trọng
罪(つみ) Liên quan tội, tội lỗi Khái niệm rộng, không nhất thiết là phán quyết pháp lý
量刑(りょうけい) Liên quan định mức hình phạt Thường theo sau 有罪判決
無罪推定 Đối lập khái niệm nguyên tắc suy đoán vô tội Nguyên tắc cơ bản của tố tụng hình sự

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 有: “có, sở hữu” (On: ユウ)
  • 罪: “tội lỗi, tội danh” (On: ザイ)
  • Cấu tạo: Hán ghép “có + tội” → có tội (về mặt pháp lý)

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bản tin, bạn sẽ gặp cụm “被告に有罪判決を言い渡した” (tuyên có tội cho bị cáo) và sau đó là phần “量刑” (mức hình phạt). Cẩn thận với sắc thái: báo chí chuẩn mực tránh gọi ai đó là 有罪 trước khi tòa tuyên; thường viết “被疑者/容疑者” và nhấn mạnh “容疑” (nghi ngờ) để tôn trọng nguyên tắc 無罪推定.

8. Câu ví dụ

  • 裁判所は被告に有罪判決を言い渡した。
    Tòa án đã tuyên bản án có tội đối với bị cáo.
  • 彼は第一審で有罪となったが、控訴した。
    Anh ta bị phán có tội ở sơ thẩm nhưng đã kháng cáo.
  • 弁護士は有罪を避けるため最善を尽くした。
    Luật sư đã làm hết sức để tránh phán quyết có tội.
  • 証拠不十分なら有罪にできない。
    Nếu chứng cứ không đủ thì không thể kết tội.
  • 被告は有罪を認め、情状酌量を求めた。
    Bị cáo đã nhận tội và xin xem xét tình tiết giảm nhẹ.
  • 裁判員は被告を有罪と判断した。
    Hội thẩm đã phán định bị cáo có tội.
  • 有罪でも量刑は事情によって異なる。
    Dù có tội, mức án vẫn khác tùy hoàn cảnh.
  • メディアが早々に有罪扱いするのは問題だ。
    Truyền thông vội xem là có tội là điều đáng lo ngại.
  • 控訴審で判決が有罪から無罪に覆った。
    Ở phúc thẩm, phán quyết đã đảo từ có tội sang vô tội.
  • 彼は交通法規違反で有罪になった。
    Anh ấy bị kết tội do vi phạm luật giao thông.
💡 Giải thích chi tiết về từ 有罪 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?