有給 [Hữu Cấp]

ゆうきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

có lương; được trả lương

Trái nghĩa: 無給

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

nghỉ phép có lương

🔗 有給休暇

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

昨日きのう有給ゆうきゅう休暇きゅうかりました。
Hôm qua tôi đã nghỉ phép có lương.
いま有給ゆうきゅう休暇きゅうかちゅうなの。
Tôi đang trong kỳ nghỉ phép có lương.
一週間いっしゅうかん有給ゆうきゅう休暇きゅうかをください。
Xin cho tôi một tuần nghỉ phép có lương.
1週間いっしゅうかん有給ゆうきゅう休暇きゅうかりたいのですが。
Tôi muốn xin nghỉ phép có lương một tuần.
彼女かのじょ有給ゆうきゅう休暇きゅうか利用りようして、スキーにった。
Cô ấy đã sử dụng kỳ nghỉ có lương để đi trượt tuyết.
従業じゅうぎょういんみな毎年まいとし二週間にしゅうかん有給ゆうきゅう休暇きゅうかをもらう権利けんりがある。
Tất cả nhân viên đều có quyền được nghỉ phép có lương hai tuần mỗi năm.
会社かいしゃなかには、従業じゅうぎょういん有給ゆうきゅう休暇きゅうか積極せっきょくてき夏休なつやすみに使つかえるように制度せいどつくげているところもある。
Có công ty đã thiết lập hệ thống để nhân viên có thể sử dụng kỳ nghỉ có lương vào mùa hè một cách tích cực.
従業じゅうぎょういんなかには有給ゆうきゅう休暇きゅうか使つかいたがらないものもあるが、その理由りゆうひとつには、同僚どうりょう上役うわやくからのつめたい反応はんのうたいするおそれがある。
Một số nhân viên không muốn sử dụng kỳ nghỉ có lương, một phần nguyên nhân là do sợ phản ứng lạnh nhạt từ đồng nghiệp và cấp trên.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 有給
  • Cách đọc: ゆうきゅう
  • Loại từ: Danh từ; tiền tố/định ngữ (有給の〜); thường là rút gọn của 有給休暇
  • Cụm đi kèm: 有給を取る/申請する/消化する/付与される/繰り越す, 年次有給休暇, 半休

2. Ý nghĩa chính

1) “Có lương” (được trả tiền công): 有給の職(công việc có lương).
2) Thông dụng nhất: “nghỉ phép hưởng lương” (viết tắt của 有給休暇).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 有給休暇: dạng đầy đủ; 有給 thường dùng rút gọn trong công sở.
  • 無給: không lương; trái nghĩa với 1). Không dùng để chỉ ngày nghỉ.
  • 有料/有償: “tính phí/có phí”; khác hệ so với “có lương”.
  • 休暇 vs 休業: “kỳ nghỉ cá nhân” vs “nghỉ đóng cửa/ngưng hoạt động”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh từ hành động: 有給を取る/申請する/消化する.
  • Dùng định ngữ: 有給の制度/有給のポジション.
  • Đi kèm số ngày, đơn vị: 有給が10日付与される, 半日有給.
  • Văn cảnh: công ty, nhân sự, lịch làm việc, thông báo nội bộ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
有給休暇Đồng nghĩa (đầy đủ)nghỉ phép hưởng lươngDạng chính thức
年次有給休暇Liên quannghỉ phép năm có lươngThuật ngữ nhân sự
代休Liên quannghỉ bùKhông đồng nghĩa với 有給
無給Đối nghĩakhông lươngTrái nghĩa với “có lương”
給与/給料Liên quanlương, tiền côngDanh mục chi trả
有償/有料Dễ nhầmcó trả phíKhác phạm vi nghĩa

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 有: “có, sở hữu”. Âm On: ゆう.
  • 給: “cấp, cung cấp; trả lương”. Âm On: きゅう.
  • Cấu tạo nghĩa: “có” + “cấp/trả” → có chi trả (lương/tiền) → nghỉ có lương.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong công sở Nhật, nói “今日は有給です” là cách ngắn gọn, lịch sự. Khi xin, thường ghép với lý do ngắn: “私用のため”, “通院のため”, và thông báo trước theo quy trình công ty.

8. Câu ví dụ

  • 明日は有給取ります
    Ngày mai tôi sẽ xin nghỉ có lương.
  • 今月は有給消化率が高い。
    Tháng này tỷ lệ sử dụng nghỉ phép có lương cao.
  • 有給申請を人事に提出した。
    Tôi đã nộp đơn xin nghỉ có lương cho nhân sự.
  • 年次有給休暇が10日付与された
    Tôi được cấp 10 ngày nghỉ phép năm có lương.
  • 通院のため、午後は半日有給使います
    Chiều nay tôi dùng nửa ngày nghỉ có lương để đi khám.
  • 退職前に未消化の有給消化する予定だ。
    Dự định tiêu hết ngày nghỉ có lương còn lại trước khi nghỉ việc.
  • パートでも条件を満たせば有給ある
    Nhân viên bán thời gian nếu đủ điều kiện cũng nghỉ có lương.
  • 在宅勤務中でも有給取得できる
    Dù làm việc tại nhà vẫn có thể xin nghỉ có lương.
  • 繁忙期でも計画的に有給回す必要がある。
    Dù mùa cao điểm vẫn cần sắp xếp nghỉ có lương hợp lý.
  • 有給制度について上司に確認した。
    Tôi đã hỏi sếp về chế độ nghỉ có lương.
💡 Giải thích chi tiết về từ 有給 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?