有無
[Hữu Vô]
うむ
ゆうむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
có hoặc không có; tồn tại hoặc không tồn tại
JP: 排卵の有無を調べる方法はありますか?
VI: Có cách nào để kiểm tra sự có mặt của trứng không?
Danh từ chung
đồng ý hoặc từ chối; có hoặc không