1. Thông tin cơ bản
- Từ: 有料
- Cách đọc: ゆうりょう
- Loại từ: Tính từ-na/Danh từ (biển báo, hướng dẫn dịch vụ)
- Nghĩa ngắn: Có thu phí; phải trả tiền
- Cụm thường gặp: 有料駐車場・有料道路・有料会員・有料版・有料サービス
2. Ý nghĩa chính
- Có thu phí: Dịch vụ/sản phẩm cần trả tiền để sử dụng hay tham gia.
- Thường thấy trên biển báo, thông báo sự kiện, ứng dụng.
3. Phân biệt
- 有料 vs 無料 (むりょう): có phí vs miễn phí.
- 有料版 vs 無料版: bản trả phí vs bản miễn phí (thường bị giới hạn tính năng).
- 有料会員 vs 無料会員: hội viên trả phí vs hội viên miễn phí.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Làm định ngữ: 「有料駐車場」「有料アプリ」.
- Dạng vị ngữ: 「入場は有料です」(vào cửa có thu phí).
- Biển báo: 「本日< b>有料」, 「トイレは有料です」.
- Diễn đạt liên quan: 料金、課金、月額、年会費、従量課金.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 無料 |
Đối nghĩa |
Miễn phí |
Biển báo/ứng dụng dịch vụ. |
| 課金 |
Liên quan |
Tính phí/thu phí |
Ứng dụng, trò chơi. |
| 料金 |
Liên quan |
Giá/tiền phí |
Danh mục giá, biểu phí. |
| 有料道路 |
Liên quan |
Đường thu phí |
ETC, 高速料金. |
| 有料会員 |
Liên quan |
Hội viên trả phí |
Quyền lợi mở rộng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 有: có.
- 料: phí, nguyên liệu; ở đây là “phí”.
- Ghép nghĩa: “có phí” → 有料.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong đời sống ở Nhật, thông tin 有料/無料 xuất hiện dày đặc trên biển báo, website, ứng dụng. Khi giao tiếp, câu 「〇〇は有料となります」 lịch sự, trang trọng hơn 「〇〇は有料です」. Với sự kiện, còn có 「前売り券」「当日券」 và mức phí khác nhau.
8. Câu ví dụ
- この駐車場は有料です。
Bãi đỗ xe này có thu phí.
- アプリの有料版では広告が表示されない。
Ở bản trả phí của ứng dụng thì không hiển thị quảng cáo.
- 入場は有料ですが、学生割引があります。
Vào cửa có thu phí nhưng có giảm giá cho sinh viên.
- 高速道路は有料区間が多い。
Cao tốc có nhiều đoạn thu phí.
- このセミナーの資料は有料で配布されます。
Tài liệu của hội thảo này được phát với thu phí.
- トイレは有料となりますので小銭をご用意ください。
Nhà vệ sinh có thu phí nên vui lòng chuẩn bị tiền lẻ.
- 有料会員になると限定コンテンツが見られる。
Trở thành hội viên trả phí thì xem được nội dung giới hạn.
- 一部機能は有料で提供しています。
Một số tính năng được cung cấp có thu phí.
- 荷物の預かりは有料サービスです。
Gửi hành lý là dịch vụ có thu phí.
- 無料期間終了後は自動的に有料に切り替わる。
Sau thời gian miễn phí, tự động chuyển sang trả phí.