Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
有卦
[Hữu Quái]
うけ
🔊
Danh từ chung
chuỗi may mắn
Hán tự
有
Hữu
sở hữu; có
卦
Quái
dấu hiệu bói toán