1. Thông tin cơ bản
- Từ: 有価証券
- Cách đọc: ゆうかしょうけん
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ kinh tế – tài chính)
- Nghĩa ngắn: Chứng khoán có giá; giấy tờ có giá trị tài chính có thể giao dịch
- Lĩnh vực: Kế toán, tài chính, chứng khoán, pháp luật doanh nghiệp
- Cụm thường gặp: 短期有価証券・長期有価証券・有価証券報告書・有価証券の評価損/評価益・有価証券を保有/売却
2. Ý nghĩa chính
- Chứng khoán có giá: Tên gọi chung cho các giấy tờ có thể lưu thông, chuyển nhượng và có giá trị tiền tệ, như cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ…
- Trong pháp luật Nhật: những loại nêu trong Luật các công cụ tài chính và hối đoái, dùng cho công bố thông tin, kế toán, thuế.
3. Phân biệt
- 証券 (しょうけん): “chứng khoán” nói chung. 有価証券 nhấn mạnh “có giá trị” và là thuật ngữ pháp lý/kế toán.
- 有価証券報告書: “Báo cáo chứng khoán có giá” (Annual Securities Report) doanh nghiệp niêm yết phải nộp; không nhầm với “決算短信” (bản tin kết quả kinh doanh).
- 短期/長期有価証券: phân loại theo thời gian nắm giữ kế toán (< 1 năm / ≥ 1 năm).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đi cùng động từ: 保有する (nắm giữ), 取得する (mua/nhận), 売却する (bán), 評価する (đánh giá), 計上する (hạch toán).
- Trong báo cáo tài chính: 「流動資産の有価証券」「投資その他の資産の有価証券」.
- Trong công bố thông tin: 「有価証券報告書を提出する」.
- Sắc thái: trang trọng, chuyên ngành; hiếm dùng trong hội thoại đời thường ngoài bối cảnh tài chính.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 証券 |
Liên quan/khái quát |
Chứng khoán |
Tổng quát hơn, không nhấn “có giá”. |
| 株式 |
Thuộc loại |
Cổ phiếu |
Một loại của 有価証券. |
| 社債 |
Thuộc loại |
Trái phiếu doanh nghiệp |
Thuộc 有価証券. |
| 投資信託受益証券 |
Thuộc loại |
Chứng chỉ quỹ |
Thuộc 有価証券 theo luật. |
| 短期/長期有価証券 |
Biến thể kế toán |
Chứng khoán ngắn/ dài hạn |
Phân loại theo kỳ hạn nắm giữ. |
| 現金同等物 |
Liên quan |
Tương đương tiền |
Khác bản chất, nhưng gần trong thanh khoản. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 有: có, hữu.
- 価: giá, giá trị.
- 証: chứng, chứng minh.
- 券: phiếu, vé, giấy tờ.
- Tổng hợp: “giấy tờ chứng minh có giá trị” → 有価証券.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học 有価証券, hãy gắn với bối cảnh báo cáo tài chính và pháp luật. Trong thực tế, phạm vi “có giá” do luật định; không phải mọi giấy tờ chuyển nhượng đều là 有価証券. Về kế toán, lưu ý đánh giá theo giá gốc, giá trị hợp lý, và ghi nhận lãi/lỗ đánh giá tuỳ phân loại (売買目的、満期保有、その他). Đọc tiêu đề mục trên B/S sẽ giúp bạn nhận ra cụm này xuất hiện rất thường xuyên.
8. Câu ví dụ
- 当社は短期有価証券を100万円分保有している。
Công ty chúng tôi đang nắm giữ chứng khoán ngắn hạn trị giá 1 triệu yên.
- 有価証券報告書を期日までに提出しました。
Đã nộp báo cáo chứng khoán có giá đúng hạn.
- 決算で有価証券の評価損を計上した。
Trong quyết toán đã hạch toán lỗ đánh giá chứng khoán.
- 余剰資金で有価証券を取得する方針だ。
Chủ trương là mua chứng khoán bằng nguồn tiền dư.
- 長期有価証券の売却益が増加した。
Lợi nhuận bán chứng khoán dài hạn đã tăng.
- 監査人は有価証券の実在性を確認した。
Kiểm toán viên đã xác nhận tính hiện hữu của chứng khoán.
- 流動資産には現金及び有価証券が含まれる。
Tài sản ngắn hạn bao gồm tiền và chứng khoán.
- 投資家向けに有価証券のリスクを開示する。
Công bố rủi ro của chứng khoán cho nhà đầu tư.
- 市場価格の下落で保有有価証券が目減りした。
Do giá thị trường giảm nên chứng khoán nắm giữ bị hao hụt giá trị.
- 法令に基づき有価証券の範囲が定められている。
Phạm vi chứng khoán có giá được quy định theo pháp luật.