月末 [Nguyệt Mạt]

げつまつ
つきずえ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungTrạng từ

cuối tháng

JP: 月末げつまつちかづいている。

VI: Đang gần cuối tháng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

月末げつまつにはおかねがほとんどなくなります。
Vào cuối tháng, tôi hầu như hết tiền.
月末げつまつにお支払しはらいします。
Tôi sẽ thanh toán vào cuối tháng.
月末げつまつごろに仕事しごとめる。
Tôi sẽ nghỉ việc vào cuối tháng.
このきん月末げつまつまでたせないとな。
Tôi phải xoay sở với số tiền này cho đến cuối tháng.
サムは月末げつまつきんはらうと約束やくそくした。
Sam đã hứa sẽ trả tiền vào cuối tháng.
かれ月末げつまつまでにおかねをすべて使つかってしまっているでしょう。
Chắc hẳn anh ấy sẽ tiêu hết tiền trước cuối tháng.
わたし月末げつまつにコンピュータを息子むすこにプレゼントするつもりです。
Tôi dự định tặng con trai mình một chiếc máy tính vào cuối tháng.
かれ博士はかせ論文ろんぶん月末げつまつまでに教授きょうじゅ提出ていしゅつしなければならない。
Anh ấy phải nộp luận án tiến sĩ cho giáo sư trước cuối tháng.
このまちはたらひとかず月末げつまつまでに1000人せんにん上回うわまわるだろう。
Số người làm việc trong thị trấn này sẽ vượt quá 1000 người vào cuối tháng.
まち路面ろめん電車でんしゃは、1日ついたち平均へいきん15万人いちまんにん以上いじょう利用りようしているそうです(2019年にせんじゅうきゅうねん3月末げつまつ現在げんざい)。わたしたちの生活せいかつかかかせない交通こうつう手段しゅだんです。
Xe điện thành phố ở thành phố tôi có hơn 150,000 người sử dụng mỗi ngày (tính đến cuối tháng 3 năm 2019). Đó là một phương tiện không thể thiếu trong cuộc sống của chúng tôi.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 月末(げつまつ)
  • Loại từ: Danh từ (chỉ thời điểm)
  • Nghĩa khái quát: Cuối tháng
  • Lĩnh vực: Lịch, kế toán, kế hoạch kinh doanh
  • Cụm thường gặp: 月末までに, 月末締め, 今月末, 来月末, 月末支払い

2. Ý nghĩa chính

月末 chỉ giai đoạn gần ngày cuối cùng của tháng hoặc chính cuối tháng. Trong công việc, hay dùng với nghĩa mốc hạn chót: 月末までに提出 (nộp trước cuối tháng).

3. Phân biệt

  • 月末 vs 月初(げっしょ): Cuối tháng vs đầu tháng.
  • 月末 vs 末日(まつじつ): 月末 là khoảng cuối tháng; 末日 là ngày cuối cùng của tháng.
  • 今月末/来月末/先月末: Cuối tháng này / tháng tới / tháng trước.
  • 月内: Trong tháng (không nhấn mạnh là cuối tháng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hạn chót: 月末までに仕上げる/提出する
  • Kế toán: 月末締め・翌月払い (khóa sổ cuối tháng, thanh toán tháng sau)
  • Lịch trình: 今月末に出張する, 来月末に帰国する
  • Thống kê: 月末在庫, 月末残高

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
月初(げっしょ)Đối nghĩaĐầu thángMốc mở đầu kỳ
末日(まつじつ)Liên quanNgày cuối cùngChỉ đúng một ngày
月内(げつない)Liên quanTrong thángKhông nhấn “cuối”
締め日Liên quanNgày khóa sổKế toán, hóa đơn
月末締めCụm cố địnhKhóa sổ cuối thángDoanh nghiệp dùng nhiều

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (tháng, mặt trăng; ゲツ/ガツ/つき) + (cuối; マツ/すえ)
  • Đọc: げつ(月)+まつ(末) → げつまつ
  • Hàm ý: Mốc “cuối” của đơn vị thời gian “tháng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp lịch thanh toán kiểu 月末締め・翌月末払い, hiểu là khóa sổ cuối tháng, thanh toán vào cuối tháng kế tiếp. Trong email công việc, 月末までに là cách ấn định hạn chót rất thường thấy.

8. Câu ví dụ

  • 月末までにレポートを提出してください。
    Vui lòng nộp báo cáo trước cuối tháng.
  • 支払いは月末締め、翌月払いです。
    Thanh toán khóa sổ cuối tháng, trả vào tháng sau.
  • 月末に出張の予定があります。
    Tôi dự định đi công tác vào cuối tháng này.
  • 在庫は月末時点で集計します。
    Tồn kho được tổng hợp tại thời điểm cuối tháng.
  • 会議は来月末に延期された。
    Cuộc họp bị hoãn đến cuối tháng sau.
  • 家賃は毎月末に振り込んでいます。
    Tôi chuyển khoản tiền nhà vào mỗi cuối tháng.
  • 月末の売上は目標を超えた。
    Doanh thu cuối tháng trước đã vượt mục tiêu.
  • このキャンペーンは月末で終了します。
    Chiến dịch này kết thúc vào cuối tháng.
  • 契約更新は月末までに手続きをしてください。
    Vui lòng làm thủ tục gia hạn hợp đồng trước cuối tháng.
  • 交通機関は月末に混みやすい。
    Phương tiện giao thông thường đông vào cuối tháng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 月末 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?