Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
月俸
[Nguyệt Bổng]
げっぽう
🔊
Danh từ chung
lương tháng
Hán tự
月
Nguyệt
tháng; mặt trăng
俸
Bổng
lương; tiền lương