月下氷人 [Nguyệt Hạ Băng Nhân]
げっかひょうじん

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

người mai mối; ông tơ bà nguyệt

Hán tự

Nguyệt tháng; mặt trăng
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Băng cột băng; băng; mưa đá; đóng băng; đông cứng
Nhân người