月の輪熊
[Nguyệt Luân Hùng]
月輪熊 [Nguyệt Luân Hùng]
月輪熊 [Nguyệt Luân Hùng]
つきのわぐま
ツキノワグマ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
gấu đen châu Á; gấu ngựa