1. Thông tin cơ bản
- Từ: 最高峰(さいこうほう)
- Loại từ: Danh từ; dùng bổ nghĩa với の: 最高峰のN
- Nghĩa khái quát: đỉnh cao nhất (ngọn núi cao nhất); đỉnh cao/tinh hoa bậc nhất trong một lĩnh vực
- Lĩnh vực: địa lý, thể thao; mở rộng: văn hóa, nghệ thuật, công nghệ, marketing
- JLPT: Ngoài phạm vi chính thức
- Tần suất: Khá thường gặp
- Cụm đi kèm: 世界の最高峰;技術の最高峰;最高峰モデル;〜に挑む/と称される
2. Ý nghĩa chính
最高峰 là “ngọn cao nhất” theo nghĩa đen và “đỉnh cao” theo nghĩa bóng. Sắc thái trang trọng, biểu thị vị thế số một hoặc nhóm tinh hoa dẫn đầu.
3. Phân biệt
- Với 最高: chung chung “cao nhất”, không gợi hình “đỉnh núi/đỉnh cao”.
- Với 頂点: “đỉnh/đỉnh điểm” – trung tính; 最高峰 trang trọng, mang tính tôn xưng.
- Với トップ: khẩu ngữ; 最高峰 nghiêm túc hơn, dùng trong bình luận chuyên môn/quảng bá cao cấp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Địa lý: 「〇〇山脈の最高峰」
- Nghĩa bóng: 「クラシック音楽の最高峰」「半導体技術の最高峰」
- Bổ nghĩa: 「最高峰のアスリート/ブランド/研究施設」
- Động từ: 〜に挑む/目指す(nghĩa đen), 〜と評される(nghĩa bóng).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 頂点 |
Đồng nghĩa gần |
Đỉnh điểm |
Ít sắc thái tôn xưng. |
| 最高 |
Liên quan |
Cao nhất |
Tính từ/danh từ chung. |
| トップ |
Đồng nghĩa gần |
Top |
Khẩu ngữ/quảng cáo. |
| 最下位/底辺 |
Đối nghĩa |
Thấp nhất/đáy |
Đối lập trong thang bậc. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 最: nhất; 高: cao; 峰: đỉnh núi
- Hợp nghĩa: đỉnh núi cao nhất → đỉnh cao bậc nhất.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn quảng bá, “最高峰の〜” tạo cảm giác “flagship/đầu bảng”. Khi biên tập trung lập, hạn chế dùng nếu không có tiêu chí khách quan nâng đỡ.
8. Câu ví dụ
- 富士山は日本の最高峰ではないという誤解がある。
Có hiểu lầm cho rằng Phú Sĩ không phải đỉnh cao nhất Nhật.
- オーディオ界の最高峰ブランドとして名高い。
Được biết đến như thương hiệu đỉnh cao của giới audio.
- この機種はシリーズ最高峰の性能だ。
Mẫu máy này có hiệu năng đỉnh cao nhất của dòng.
- 彼はピアノ演奏の最高峰に到達した。
Anh đã chạm tới đỉnh cao trong trình diễn piano.
- ヒマラヤの最高峰に挑戦する登山家たち。
Các nhà leo núi chinh phục đỉnh cao nhất Himalaya.
- 数学界の最高峰と呼ばれる賞を受賞した。
Đã nhận giải được gọi là đỉnh cao của giới toán học.
- 伝統工芸の最高峰の技を学ぶ。
Học những kỹ nghệ đỉnh cao của thủ công truyền thống.
- 世界最高峰の研究施設と共同研究を行う。
Hợp tác nghiên cứu với cơ sở nghiên cứu đỉnh cao thế giới.
- 彼女は文学の最高峰に位置づけられる作家だ。
Cô là nhà văn được đặt ở vị trí đỉnh cao của văn học.
- サービス品質の最高峰を目指す。
Hướng tới đỉnh cao của chất lượng dịch vụ.