最長 [Tối Trường]

さいちょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

dài nhất

JP: 世界せかい最長さいちょうなのです。

VI: Đây là cái dài nhất thế giới.

Trái nghĩa: 最短

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

già nhất

Trái nghĩa: 最少

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本にほんで、最長さいちょうのトンネルは、何処どこにありますか。
Hầm dài nhất ở Nhật Bản nằm ở đâu?
その式典しきてん最長さいちょう30分さんじゅっぷんになる予定よていです。
Buổi lễ dự kiến sẽ kéo dài tối đa 30 phút.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 最長(さいちょう)
  • Cách đọc: さいちょう
  • Từ loại: danh từ; tính từ đuôi の; phó từ (最長で)
  • Nghĩa ngắn: dài/ lâu nhất; giới hạn tối đa về độ dài/ thời lượng
  • Lĩnh vực: chung; thống kê, quy định, kỷ lục

2. Ý nghĩa chính

最長 diễn tả mức “dài nhất” về độ dài, quãng đường, thời lượng, thời hạn, hoặc kỷ lục về “dài nhất”. Khi làm phó từ: 最長で+số lượng = “tối đa là…”.

3. Phân biệt

  • 最長 vs 最短: dài nhất vs ngắn nhất (đối nghĩa trực tiếp).
  • 最長 vs 最大: dài nhất (chiều dài/thời lượng) vs lớn nhất (quy mô, kích thước, số lượng).
  • 最長 vs 最高: dài nhất (mang tính đo lường) vs cao nhất/đỉnh nhất (mức độ, điểm số, chất lượng).
  • 最長で dùng như phó từ giới hạn tối đa được phép/khả thi.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả kỷ lục/thuộc tính: 国内最長のトンネル, 社内最長の勤続年数.
  • Quy định thời hạn: 滞在は最長90日, 返済期間は最長35年.
  • Lịch trình: 会議は最長で90分, 待ち時間は最長30分.
  • Số liệu khí tượng/quan trắc: 観測史上最長の梅雨.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
最短 đối nghĩa ngắn nhất Đối lập trực tiếp với 最長.
最大 liên quan lớn nhất Nói về quy mô, số lượng, diện tích…
最高 liên quan cao nhất/tốt nhất Điểm, giá, nhiệt độ… hoặc đánh giá.
最小 đối nghĩa (khía cạnh kích thước) nhỏ nhất Về kích thước/số lượng, không phải độ dài.
最遅 liên quan muộn nhất Mốc thời gian chót, khác với “dài nhất”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (サイ): nhất, tối; mức cực hạn.
  • (チョウ): dài, trưởng; chiều dài/thời gian dài.
  • 最+長: đạt mức dài/lâu nhất.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp con số kèm 「最長で〜」, hiểu đây là giới hạn trên được phép. Trong văn bản quảng cáo/dịch vụ, cụm này thường mang tính trấn an hoặc nhấn khả năng linh hoạt (“trả góp 最長35年”). Tránh nhầm với 最大/最高 bằng cách hỏi: mình đang nói về “độ dài/thời lượng” hay “quy mô/mức độ”.

8. Câu ví dụ

  • このトンネルは国内最長だ。
    Đây là đường hầm dài nhất trong nước.
  • 返済期間は最長35年まで選べます。
    Thời hạn trả góp có thể chọn tối đa 35 năm.
  • 観測史上最長の梅雨となった。
    Mùa mưa năm nay đã trở thành dài nhất trong lịch sử quan trắc.
  • 試験時間は最長120分です。
    Thời gian làm bài tối đa là 120 phút.
  • 滞在は最長90日まで許可されている。
    Thời gian lưu trú được phép tối đa là 90 ngày.
  • 会議は最長で一時間半の予定です。
    Cuộc họp dự kiến tối đa một tiếng rưỡi.
  • 練習では最長35キロを走った。
    Trong buổi luyện tập, tôi đã chạy quãng dài nhất là 35 km.
  • この路線の最長運行区間を調べた。
    Tôi đã tìm hiểu đoạn vận hành dài nhất của tuyến này.
  • 彼は社内最長の勤続年数を更新した。
    Anh ấy đã lập kỷ lục thâm niên làm việc dài nhất trong công ty.
  • 列車の最長編成は16両だ。
    Đoàn tàu có đội hình dài nhất là 16 toa.
💡 Giải thích chi tiết về từ 最長 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?