最恵国 [Tối Huệ Quốc]

さいけいこく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

quốc gia được ưu đãi nhất; MFN

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 最恵国
  • Cách đọc: さいけいこく
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ kinh tế-thương mại quốc tế)
  • Lĩnh vực: Luật thương mại quốc tế, WTO, Quan hệ quốc tế
  • Ghi chú: Thường xuất hiện trong cụm đầy đủ 最恵国待遇 (MFN treatment), 最恵国原則 (nguyên tắc MFN).

2. Ý nghĩa chính

最恵国 chỉ quốc gia được dành “đãi ngộ tối huệ quốc (Most-Favored-Nation, MFN)”, tức là không bị phân biệt đối xử trong thương mại: mức thuế quan, điều kiện thương mại… không kém ưu đãi hơn so với bất kỳ nước nào khác (trừ các ngoại lệ theo quy định WTO).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 最恵国待遇: thuật ngữ đầy đủ nói về “chế độ đãi ngộ” MFN. Riêng 最恵国 có thể dùng như danh từ rút gọn, chỉ quốc gia hoặc tư cách nhận đãi ngộ.
  • 無差別原則 trong WTO gồm MFN và NT (National Treatment). MFN là một nhánh của nguyên tắc không phân biệt.
  • 特恵関税, FTA/RTA: các ngoại lệ cho phép ưu đãi cục bộ, không trái MFN khi đáp ứng điều kiện.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong văn bản pháp lý/đàm phán: 「最恵国待遇を与える/停止する」「最恵国税率」.
  • Trong báo cáo kinh tế: 「WTOの最恵国原則」「最恵国条項」.
  • Giao tiếp học thuật/chuyên môn; ít khi dùng trong hội thoại đời thường.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
最恵国待遇 Liên quan (dạng đầy đủ) đãi ngộ tối huệ quốc Dùng phổ biến trong luật/thương mại.
最恵国原則 Liên quan (nguyên tắc) nguyên tắc MFN Trụ cột của GATT/WTO.
無差別原則 Đồng nghĩa khái niệm nguyên tắc không phân biệt Khung rộng gồm MFN và NT.
特恵関税 Liên quan/ngoại lệ thuế ưu đãi Ưu đãi theo GSP/FTA, ngoại lệ có điều kiện.
差別待遇 Đối nghĩa đối xử phân biệt Đi ngược tinh thần MFN.
経済制裁 Đối nghĩa rộng trừng phạt kinh tế Thường kèm đình chỉ MFN.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : nhất, tối; : ân huệ, ưu đãi; : quốc gia → “quốc gia được ưu đãi nhất”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tài liệu WTO, bạn sẽ thấy “最恵国税率(MFN tariff)” như mức thuế cơ sở áp cho mọi thành viên, trừ trường hợp có FTA/đặc lệ. Trong tiếng Nhật, cụm đầy đủ “最恵国待遇” rõ nghĩa hơn; dùng riêng “最恵国” thường đã đủ trong tiêu đề, bảng biểu.

8. Câu ví dụ

  • 両国は互いに最恵国待遇を与えることで合意した。
    Hai nước đã đồng ý dành cho nhau đãi ngộ tối huệ quốc.
  • WTOでは最恵国原則が基本である。
    Trong WTO, nguyên tắc tối huệ quốc là cơ bản.
  • 関税率は最恵国税率に基づいて算定される。
    Thuế suất được tính dựa trên mức thuế MFN.
  • 政治的理由で最恵国の適用が一時停止された。
    Việc áp dụng MFN đã bị tạm dừng vì lý do chính trị.
  • 投資協定には最恵国条項が盛り込まれている。
    Các hiệp định đầu tư có bao gồm điều khoản MFN.
  • 一部の例外を除き、最恵国は全加盟国に適用される。
    Trừ một số ngoại lệ, MFN được áp dụng cho tất cả thành viên.
  • 交渉で最恵国並みの待遇を求めた。
    Trong đàm phán, họ yêu cầu đãi ngộ ngang mức MFN.
  • 報復関税は最恵国の原則を揺るがしかねない。
    Thuế trả đũa có thể làm lung lay nguyên tắc MFN.
  • 歴史的にはGATTで最恵国条項が確立した。
    Về lịch sử, điều khoản MFN được xác lập trong GATT.
  • 政府はこの国を最恵国の対象から除外した。
    Chính phủ đã loại nước này khỏi diện hưởng MFN.
💡 Giải thích chi tiết về từ 最恵国 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?