最後通牒 [Tối Hậu Thông Điệp]
さいごつうちょう

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

tối hậu thư

Hán tự

Tối tối đa; nhất; cực kỳ
Hậu sau; phía sau; sau này
Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Điệp nhãn; gia phả; thông tư