1. Thông tin cơ bản
- Từ: 最年少
- Cách đọc: さいねんしょう
- Từ loại: Danh từ, danh từ + の
- Hán-Việt: tối niên thiểu
- Ý nghĩa khái quát: người/trường hợp có độ tuổi nhỏ nhất trong một nhóm
- Mẫu dùng: 最年少のN, N最年少, 最年少でV
2. Ý nghĩa chính
最年少 nghĩa là “trẻ nhất”, “ít tuổi nhất” trong một tập thể hoặc trong lịch sử thành tích. Thường dùng để nhấn mạnh kỷ lục hoặc thứ bậc tuổi.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 最年少: tập trung vào độ tuổi nhỏ nhất trong phạm vi nhất định (đội, công ty, lịch sử cuộc thi).
- 最若手(さいわかて): thân mật hơn trong ngành nghề, nhấn mạnh “lứa trẻ nhất” về thâm niên.
- 若手: lớp trẻ nói chung, không nhất thiết là nhỏ tuổi nhất.
- 未成年: vị thành niên, khái niệm pháp lý; không đồng nghĩa với “trẻ nhất”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Kết hợp: 最年少記録 (kỷ lục trẻ nhất), 最年少優勝 (vô địch trẻ nhất), チーム最年少.
- Dạng ngữ pháp: 最年少の社長, 史上最年少で受賞する.
- Ngữ cảnh: thể thao, nghệ thuật, học thuật, kinh doanh, truyền thông.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 最年長 |
Đối nghĩa |
Lớn tuổi nhất |
Đối lập trực tiếp với 最年少. |
| 若手 |
Liên quan |
Lứa trẻ |
Không nhất thiết là nhỏ tuổi nhất. |
| 史上最年少 |
Biểu thức cố định |
Trẻ nhất trong lịch sử |
Nhấn mạnh kỷ lục lịch sử. |
| 記録 |
Liên quan |
Kỷ lục |
Thường đi kèm với 最年少. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 最: “tối” = nhất, cực. Bộ 曰/取 hình thanh. Nghĩa: mức cao nhất/thấp nhất.
- 年: năm, tuổi. Bộ 干/禾 biến thể.
- 少: ít, nhỏ. Bộ 小.
- Ghép nghĩa: “độ tuổi ít nhất” ⇒ trẻ nhất.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về kỷ lục, “史上最年少” tạo ấn tượng mạnh mẽ trong tiêu đề báo chí. Trong nội bộ công ty, “チーム最年少” mang sắc thái thân thiện, có thể kèm khích lệ về tiềm năng phát triển.
8. Câu ví dụ
- 彼はリーグ史上最年少でデビューした。
Anh ấy đã ra mắt ở độ tuổi trẻ nhất trong lịch sử giải đấu.
- 彼女は会社の最年少マネージャーだ。
Cô ấy là quản lý trẻ nhất của công ty.
- チーム最年少として多くを学んでいる。
Là người trẻ nhất đội, tôi đang học hỏi rất nhiều.
- 彼は最年少で資格試験に合格した。
Anh ấy đỗ kỳ thi chứng chỉ ở độ tuổi trẻ nhất.
- その棋士は最年少記録を更新した。
Kỳ thủ đó đã phá kỷ lục trẻ nhất.
- 市議会の最年少議員が誕生した。
Đã xuất hiện nghị viên hội đồng thành phố trẻ nhất.
- 彼女は大会で最年少優勝を果たした。
Cô ấy đã giành chức vô địch với tư cách người trẻ nhất giải.
- 部門の最年少ながら結果を出している。
Dù là người trẻ nhất bộ phận, cô ấy vẫn đạt thành tích.
- 彼は歴代最年少で監督に就任した。
Anh ấy nhậm chức huấn luyện viên ở độ tuổi trẻ nhất từ trước đến nay.
- このクラスの最年少はまだ十七歳だ。
Người trẻ nhất lớp này mới mười bảy tuổi.