最寄り
[Tối Kí]
最寄 [Tối Kí]
最寄 [Tối Kí]
もより
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
Gần nhất
JP: 最寄りの電話はどこですか。
VI: Điện thoại gần nhất ở đâu?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
最寄りの駅はどこですか?
Ga gần nhất ở đâu vậy?
最寄りの駅はどこにありますか。
Ga gần nhất ở đâu?
最寄りの警察署はどこですか。
Đồn cảnh sát gần nhất ở đâu?
救急車はけが人を最寄りの病院に運んだ。
Xe cứu thương đã đưa người bị thương đến bệnh viện gần nhất.
あの人の家は地下鉄の最寄りにある。
Nhà của người kia gần trạm tàu điện ngầm.
最寄りの地下鉄の駅はどこにありますか。
Ga tàu điện ngầm gần nhất ở đâu?
最寄りの駅へはどう行ったらいいのですか。
Làm thế nào để đến ga gần nhất?
最寄りの郵便局へはどう行けばいいですか。
Làm thế nào để đến bưu điện gần nhất?
最寄りの地下鉄へ行く道を教えてくれませんか。
Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến ga tàu điện ngầm gần nhất không?
最寄りの駅へ行く道を教えていただけますか。
Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến ga gần nhất được không?