最多 [Tối Đa]

さいた
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

nhiều nhất; lớn nhất

Trái nghĩa: 最少・さいしょう

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 最多
  • Cách đọc: さいた
  • Loại từ: Danh từ / tính từ dạng の
  • Lĩnh vực: Thống kê, tin tức, thể thao, khảo sát
  • Ghi chú: Dùng để chỉ số lượng lớn nhất trong một tập hợp so sánh.

2. Ý nghĩa chính

- Biểu thị số lượng nhiều nhất, “đứng đầu về số lượng”: 最多のN (N nhiều nhất), Nが最多だ (N là nhiều nhất), 最多を記録する (ghi nhận mức nhiều nhất).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 最大: lớn nhất về kích thước/quy mô/mức độ chung (không chỉ số lượng).
  • 最高: cao nhất (chất lượng, cấp bậc, mức độ đánh giá).
  • 最も多い: cách nói thông thường tương đương “nhiều nhất”.
  • 多数: nhiều (nhưng không nhất thiết là nhiều nhất).
  • 最少: ít nhất (đối nghĩa).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 最多人数, 最多得票, 最多出場, 最多得点, 最多件数, 最多記録。
  • Mẫu câu: Nが最多だ/最多を占める/最多となる/最多を更新する。
  • Ngữ cảnh: bài báo thống kê, thể thao, bầu cử, báo cáo nhân sự.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
最も多い Đồng nghĩa Nhiều nhất Dạng thông thường
最大 Gần nghĩa Lớn nhất Nhấn mạnh quy mô, không chỉ số lượng
最高 Khác nghĩa Cao nhất Đánh giá/chất lượng/cấp bậc
最少 Đối nghĩa Ít nhất Đối lập trực tiếp với 最多
多数 Liên quan Đa số/nhiều Không nhất thiết là nhiều nhất

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (tối, cực điểm) + (nhiều) → “nhiều nhất”.
  • Đọc là さいた (âm Onyomi); dùng như danh từ/định ngữ với の.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết báo cáo, “最多” giúp câu văn ngắn gọn và khách quan: “Aが最多、次いでB” là công thức rất thường gặp. Tránh lẫn với “最大” nếu bạn đang nói về “số lượng” thuần túy (件数・人数・票数), hãy ưu tiên “最多”.

8. Câu ví dụ

  • 今年の参加者は学生が最多だった。
    Năm nay sinh viên là nhóm tham gia đông nhất.
  • 彼はリーグ最多得点を記録した。
    Anh ấy ghi nhận số bàn thắng nhiều nhất giải.
  • 投票ではA候補が最多得票を獲得した。
    Trong cuộc bỏ phiếu, ứng viên A giành được số phiếu cao nhất về lượng.
  • 相談件数は8月が最多となった。
    Số ca tư vấn đạt mức nhiều nhất vào tháng 8.
  • 感染者数は前週比で最多を更新した。
    Số ca nhiễm cập nhật kỷ lục nhiều nhất so với tuần trước.
  • 応募は20代が最多を占める。
    Ứng tuyển chủ yếu là nhóm tuổi 20, chiếm tỷ lệ nhiều nhất.
  • この区では自転車の利用者が最多だ。
    Ở quận này người dùng xe đạp là nhiều nhất.
  • 図書の貸出数は昨年が最多だった。
    Lượng sách mượn năm ngoái là nhiều nhất.
  • 雨量は9月に最多となる傾向がある。
    Lượng mưa có xu hướng cao nhất về số lượng vào tháng 9.
  • 当社の売上はオンライン比率が最多だ。
    Tỷ trọng doanh thu trực tuyến của công ty là nhiều nhất.
💡 Giải thích chi tiết về từ 最多 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?