1. Thông tin cơ bản
- Từ: 最優遇
- Cách đọc: さいゆうぐう
- Loại từ: Danh từ Hán Nhật dùng làm định ngữ (chủ yếu trong hợp ngữ)
- Lĩnh vực: Tài chính, chính sách, thương mại đối ngoại
- Ghi chú: Thường xuất hiện trong các tổ hợp như 最優遇金利, 最優遇条件, 最優遇措置.
2. Ý nghĩa chính
- Mức “ưu đãi cao nhất”, “đãi ngộ hàng đầu” dành cho đối tượng nhất định. Trong tài chính: 最優遇金利 = lãi suất cho vay ưu đãi nhất (prime rate). Trong chính sách: 最優遇条件/措置 = điều kiện/biện pháp ưu đãi tối đa.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 最優遇 vs 優遇: 優遇 là ưu đãi nói chung; 最優遇 là mức cao nhất trong các bậc ưu đãi.
- 最優遇金利 vs 基準金利/政策金利: 最優遇金利 là lãi suất cho khách hàng tốt nhất; 基準金利/政策金利 là lãi suất chuẩn/chính sách do ngân hàng trung ương đặt ra.
- 最優遇 vs 最恵国待遇: “Quy chế tối huệ quốc” chuẩn tiếng Nhật là 最恵国待遇(さいけいこくたいぐう), không phải 最優遇国待遇; cần tránh nhầm lẫn thuật ngữ pháp lý.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Chủ yếu dùng như tiền tố trong hợp ngữ: 最優遇金利, 最優遇条件, 最優遇枠.
- Cũng có thể dùng kèm の: 最優遇のサービス, 最優遇の扱い.
- Văn phong báo chí, thông cáo tài chính, quy định chính sách; trang trọng, kỹ trị.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 優遇 |
Liên quan |
Ưu đãi |
Khái quát hơn, không nhất thiết là mức cao nhất. |
| 最優遇金利 |
Tổ hợp |
Lãi suất ưu đãi nhất (prime rate) |
Thuật ngữ tài chính phổ biến. |
| プライムレート |
Đồng nghĩa (tài chính) |
Lãi suất prime |
Dạng katakana tương đương 最優遇金利. |
| 最恵国待遇 |
Đối chiếu |
Quy chế tối huệ quốc |
Thuật ngữ pháp lý trong thương mại quốc tế; khác phạm vi dùng. |
| 冷遇 |
Đối nghĩa |
Đãi ngộ lạnh nhạt |
Ngược nghĩa với ưu đãi. |
| 優遇措置 |
Liên quan |
Biện pháp ưu đãi |
Hạng mục ưu đãi nói chung trong chính sách. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 最: “tối, nhất”.
- 優: “ưu, giỏi, tốt”.
- 遇: “ngộ, đãi ngộ, tiếp đãi”.
- Cấu tạo: “đãi ngộ ở mức cao nhất”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong thực tế, 最優遇 thường xuất hiện trong tài liệu ngân hàng và phúc lợi doanh nghiệp. Khi đọc báo cáo tài chính Nhật, nếu thấy “最優遇金利を引き下げる”, hãy hiểu đó là điều chỉnh prime rate – sẽ tác động dây chuyền tới lãi vay thương mại. Còn trong chính sách nhân sự/khách hàng, “最優遇” ngầm chỉ phân tầng đãi ngộ, cần đọc kèm tiêu chí áp dụng.
8. Câu ví dụ
- 銀行は最優遇金利を0.1%引き下げた。
Ngân hàng đã hạ 0,1% lãi suất ưu đãi nhất.
- 外交文書では「最恵国待遇」を用い、最優遇という語は避けるのが一般的だ。
Trong công văn ngoại giao thường dùng “tối huệ quốc”, tránh dùng từ tối ưu đãi.
- ロイヤル顧客には最優遇のサービスを提供する。
Khách hàng hạng Royal được cung cấp dịch vụ ưu đãi cao nhất.
- 新制度では中小企業向けに最優遇枠が設けられた。
Trong chế độ mới có khung ưu đãi cao nhất cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
- 彼は社内で最優遇扱いを受けていると感じた。
Anh ấy cảm thấy mình được đối xử ưu đãi nhất trong công ty.
- 政策決定に合わせて貸出の最優遇金利が改定された。
Lãi suất cho vay ưu đãi nhất được điều chỉnh theo quyết sách mới.
- 表彰者には最優遇席が用意される。
Ghế ưu đãi nhất được chuẩn bị cho người được khen thưởng.
- 価格交渉で最優遇条件を引き出した。
Trong đàm phán giá, chúng tôi giành được điều kiện ưu đãi nhất.
- クレジットカードの最優遇会員になると特典が増える。
Trở thành hội viên ưu đãi cao nhất của thẻ tín dụng sẽ có thêm đặc quyền.
- 取引先には最優遇レートを提示した。
Chúng tôi đề xuất mức giá ưu đãi nhất cho đối tác.