最優遇 [Tối Ưu Ngộ]
さいゆうぐう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

đối xử ưu đãi nhất; tiếp đón nồng nhiệt

Hán tự

Tối tối đa; nhất; cực kỳ
Ưu dịu dàng; vượt trội
Ngộ gặp; gặp gỡ; phỏng vấn; đối xử; tiếp đãi; nhận; xử lý