曾祖父 [Tằng Tổ Phụ]
曽祖父 [Tằng Tổ Phụ]
そうそふ
ひいじじ
ひじじ
ひおおじ

Danh từ chung

cụ ông

JP: 曾祖父そうそふだいから東京とうきょうんでいます。

VI: Gia đình tôi đã sống ở Tokyo từ thời tổ tông.

Hán tự

Tằng một lần; trước đây; từng; không bao giờ; cựu
Tổ tổ tiên; người tiên phong; người sáng lập
Phụ cha
Tằng trước đây; một lần; trước; từng; không bao giờ; cựu