曾我派 [Tằng Ngã Phái]
そがは

Danh từ chung

Lĩnh vực: Nghệ thuật, thẩm mỹ

⚠️Từ lịch sử

trường phái Soga trong hội họa Nhật Bản

Hán tự

Tằng một lần; trước đây; từng; không bao giờ; cựu
Ngã cái tôi; tôi; ích kỷ; của chúng ta; bản thân
Phái phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái