曾おばあさん [Tằng]
曾お祖母さん [Tằng Tổ Mẫu]
曽お祖母さん [Tằng Tổ Mẫu]
ひいおばあさん

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cụ bà

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムさんのおばあさんはスコットランドにみました。
Bà cố cố cố của anh Tom đã sống ở Scotland.

Hán tự

Tằng một lần; trước đây; từng; không bao giờ; cựu
Tổ tổ tiên; người tiên phong; người sáng lập
Mẫu mẹ
Tằng trước đây; một lần; trước; từng; không bao giờ; cựu