曽我物語 [Tằng Ngã Vật Ngữ]
そがものがたり

Danh từ chung

⚠️Tác phẩm nghệ thuật, văn học, âm nhạc...

Soga Monogatari (biên niên sử chiến tranh)

Hán tự

Tằng trước đây; một lần; trước; từng; không bao giờ; cựu
Ngã cái tôi; tôi; ích kỷ; của chúng ta; bản thân
Vật vật; đối tượng; vấn đề
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ