曹魏 [Tào Ngụy]
そうぎ

Danh từ chung

⚠️Từ lịch sử

Tào Ngụy (vương quốc Trung Quốc thời Tam Quốc; 220-266); Ngụy

🔗 魏

Hán tự

Tào văn phòng; quan chức; đồng chí; bạn bè
Ngụy cao; lớn