書記局 [Thư Kí Cục]
しょききょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

ban thư ký

Hán tự

Thư viết
ghi chép; tường thuật
Cục cục; ban; văn phòng; sự việc; kết luận; cung nữ; nữ hầu; căn hộ của cô ấy