Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
書痙
[Thư Kinh]
しょけい
🔊
Danh từ chung
chuột rút tay
Hán tự
書
Thư
viết
痙
Kinh
bị chuột rút