書き物机 [Thư Vật Cơ]
書きもの机 [Thư Cơ]
かきものづくえ

Danh từ chung

bàn viết

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれつくえうえはものだらけで、ものをするスペースがなかった。
Bàn làm việc của anh ấy đầy đồ đạc, không còn chỗ để viết.

Hán tự

Thư viết
Vật vật; đối tượng; vấn đề
bàn

Từ liên quan đến 書き物机